--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nervus abducens chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
astral
:
(thuộc) sao; gồm những vì saoastral spirits những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinhastral body thiên thểastral lamp đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)
+
sổng miệng
:
Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking
+
nhà bếp
:
kitchen
+
nhà ổ chuột
:
Slum
+
sâu kín
:
deep (tình cảm)